Có 2 kết quả:

标清 biāo qīng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄥ標清 biāo qīng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

standard definition (TV or video image quality)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

standard definition (TV or video image quality)

Bình luận 0