Có 2 kết quả:
标清 biāo qīng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄥ • 標清 biāo qīng ㄅㄧㄠ ㄑㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
standard definition (TV or video image quality)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
standard definition (TV or video image quality)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh